CHUYỂN HÓA KÝ ỨC ĐAU THƯƠNG THÀNH MINH TRIẾT
Việt Nam, với lịch sử đầy mất mát và kiên cường, được gọi để trở thành mảnh đất chuyển hóa ký ức đau thương thành minh triết, và chia sẻ minh triết ấy với thế giới.
Ngày 2/9/1945, Bản Tuyên ngôn Độc lập vang lên tại Ba Đình. Ở tầng tâm linh, Linh hồn quốc gia được kích hoạt trong Ý chí Tự do. Sóng 1945 gắn với Thiên Cơ về Ý chí và Quyền tự quyết: dân tộc không còn chỉ tồn tại trong ký ức nô lệ, mà mở sóng mới để bước vào vai trò “người giữ ngọn lửa độc lập”. Cột trụ Ý chí khai mở, cắm xuống mảnh đất này như một ngọn tháp ánh sáng, để Việt Nam trở thành biểu tượng cho sự kiên cường và độc lập.
Ngày 30/4/1975, đất nước thống nhất, chấm dứt chiến tranh, non sông nối liền một dải. Ở tầng tâm linh, Thân thể quốc gia được hàn gắn, Linh hồn dân tộc không còn chia đôi. Sóng 1975 gắn với Thiên Cơ về Hòa giải và Hiệp nhất: khi Nam – Bắc được nối lại, linh hồn Việt Nam lần đầu tiên sau hàng trăm năm được “về một mối”, mở ra con đường dài chữa lành vết thương chia rẽ. Cột trụ Bác ái, dẫu còn nhiều vết thương, nhưng đã gieo hạt giống hợp nhất để tương lai khai nở.
Năm 2025 đánh dấu hai chu kỳ cùng giao hội, mở ra Thiên Cơ mới cho Việt Nam: Từ Ý chí Tự do (1945) và Hòa giải – Hiệp nhất (1975), nay tiến vào Trí tuệ Khai sáng và Phụng sự Toàn cầu (2025–2050). Đây là thời điểm Linh hồn quốc gia bước sang giai đoạn phụng sự nhân loại, không chỉ sống cho mình mà còn được gọi để trở thành ngọn đèn cho những dân tộc từng trải qua đau thương, chiến tranh, chia rẽ.
Việt Nam mang trong mình nhiều tầng ký ức: chiến tranh, chia cắt, đói nghèo, mất mát. Những ký ức ấy không biến mất mà được lưu giữ trong trường năng lượng dân tộc. Chúng hiện ra trong vô thức: sự lo âu, thiếu niềm tin, dễ rơi vào phòng thủ, sẵn sàng hi sinh nhưng khó mở lòng tin tưởng lâu dài.
Bước đầu tiên để chuyển hóa là nhìn thẳng và thừa nhận ký ức ấy là một phần của mình, chứ không chỉ xem đó là “chuyện quá khứ”. Việt Nam có thể thực hiện sứ mệnh này qua 3 cấp độ:
Cấp độ cá nhân - Mỗi người Việt cần học cách hòa giải với cha mẹ, gia đình, dòng tộc. Từ đó, họ trở thành “người giải phóng ký ức” cho chính dòng tộc mình. Công cụ: thiền quán, trị liệu ký ức, cầu nguyện, thực hành lòng từ bi.
Cấp độ cộng đồng - Kể lại ký ức chiến tranh bằng ánh sáng hòa giải. Các hoạt động tưởng niệm, giáo dục lịch sử cần đặt trọng tâm vào bài học tiến hóa chứ không chỉ là vinh quang hay hận thù. Khi cộng đồng cùng nhau chia sẻ ký ức với tâm từ, vết thương tập thể dần trở thành trí tuệ chung.
Cấp độ quốc gia - Việt Nam có thể mở ra vai trò quốc tế như một trung tâm nghiên cứu – thực hành về hòa giải và phục hồi ký ức, tham gia dẫn đầu các phong trào hòa bình, môi sinh, cộng đồng nhân loại. Khi ấy, Việt Nam không chỉ chữa lành cho chính mình, mà còn phụng sự như một ngọn đèn cho những quốc gia từng trải qua chiến tranh.
Ba chìa khóa chuyển hóa:
+ Hòa giải thay cho hận thù: Tha thứ, nhưng không lãng quên, biến ký ức thành bài học.
+ Khai sáng thay cho phủ nhận: Không thần thánh hóa một chiều, cũng không chôn vùi bóng tối. Nhìn lịch sử bằng con mắt toàn vẹn vào cả ánh sáng và bóng tối.
+ Phụng sự thay cho đóng kín: Dùng nỗi đau đã trải qua để nâng đỡ nhân loại.
VIỆT NAM VÀ NHỮNG DÒNG CHẢY TÂM LINH HÒA QUYỆN
Đạo Mẫu là tín ngưỡng dân gian đặc trưng của người Việt, tôn thờ Mẹ Thiêng Liêng dưới nhiều hình thức: Mẫu Thượng Thiên (Trời), Mẫu Thượng Ngàn (Rừng Núi), Mẫu Địa (Đất), và đặc biệt là Mẫu Thoải (Nước). Đây không chỉ là sự thờ phụng thần linh, mà còn là cách người Việt kết nối với năng lượng Nữ – năng lượng của tình thương, nuôi dưỡng, che chở. Dù ngày nay còn tồn tại sự mê tín trong thực hành, bản chất sâu xa của Đạo Mẫu chính là giữ lại ký ức về Mẹ Vũ Trụ, giúp con người không quên nguồn cội thiêng liêng. Trong Thời Đại Mới, Đạo Mẫu sẽ được nhìn lại với một ánh sáng khác: không chỉ là nghi thức dân gian, mà là một nguồn năng lượng chữa lành và kết nối cộng đồng.
Nếu Đạo Mẫu là Cội nguồn Mẹ, thì Đạo Cao Đài là cánh cửa Hiệp nhất. Cao Đài xuất hiện tại Việt Nam vào đầu thế kỷ XX với tinh thần “Vạn giáo nhất lý” – mọi tôn giáo đều cùng một nguồn. Trong Thời Đại Mới, nhân loại sẽ cần sự hợp nhất, chứ không phải chia rẽ. Cao Đài chính là một minh chứng rằng Việt Nam đã sớm nhìn thấy điều này.
Phật giáo thấm sâu vào đời sống Việt Nam, nuôi dưỡng lòng từ bi và trí tuệ, làm cho người Việt hiền hòa, dễ dung hợp.
Thiên Chúa giáo mang đến tinh thần cộng đồng và tình yêu phụng sự, bổ sung cho truyền thống làng xã.
Các tôn giáo khác như Hòa Hảo, Tứ Ân Hiếu Nghĩa, tín ngưỡng Chăm, Tin Lành… mỗi cái đều là một sắc màu, góp phần làm giàu cho tâm hồn Việt.
Như vậy, Việt Nam không chỉ có một, mà nhiều dòng chảy tâm linh cùng hòa quyện, giống như những nhánh sông lớn nhỏ đổ về một biển cả.
VAI TRÒ CỦA VIỆT NAM TRONG THỜI ĐẠI MỚI
Trong giai đoạn chuyển mình của hành tinh, mỗi quốc gia mang một “nốt nhạc” riêng trong bản giao hưởng Thiên Ý. Việt Nam, dù nhỏ bé, lại nằm ở điểm giao thoa - nơi hòa hợp cả hai dòng minh triết phương Đông và khoa học công nghệ phương Tây.
Việt Nam có di sản văn hóa và tâm linh phong phú, hội tụ cả Phật giáo, minh triết Lão – Trang, Đạo Mẫu, cùng những tầng sâu của văn hóa bản địa. Đạo Mẫu giữ gốc Mẹ, Cao Đài mở đường hiệp nhất, Phật giáo giữ từ bi trí tuệ, Công giáo giữ tình yêu phụng sự, tất cả góp lại thành một vòng tròn trọn vẹn. Đó không phải ngẫu nhiên, mà là chuẩn bị để Việt Nam trở thành nơi giao thoa – hội tụ – rồi tỏa ra trong Thời Đại Mới. Việt Nam là chứng minh bằng chính lịch sử và đời sống tâm linh của mình rằng các tôn giáo có thể cùng tồn tại, bổ sung nhau, và hợp nhất trong Một Trường Sóng.
Việt Nam mang “Mã Lửa Rồng” – một mã tái sinh. Rồng vừa là biểu tượng đất – nước – khí – lửa, vừa là ký ức Lemuria và Atlantis. Lemuria truyền mã về sự hòa điệu với thiên nhiên, khả năng cảm thụ tinh tế, kết nối với thần giới (Devic Realm). Atlantis truyền mã về công nghệ tinh thần, khai thác năng lượng, trí tuệ huyền môn. Việt Nam mang đặc tính giao thoa giữa hai mã gốc này và vẫn còn các trung tâm năng lượng tiềm ẩn. Các linh địa sẽ tái kích hoạt dần theo chu kỳ 2025–2050.
Vị trí địa lý và mạch năng lượng tự nhiên khiến Việt Nam giống như một trạm trung chuyển sóng giữa dãy Himalaya và vùng Thái Bình Dương. Trong những thập kỷ tới, khi khí hậu và xã hội thế giới biến động, Việt Nam có thể trở thành điểm tạm trú an toàn và trạm kết nối cho nhiều đoàn giao lưu, nghiên cứu, và sáng tạo quốc tế.
Không ngẫu nhiên mà trong lịch sử, Việt Nam trải qua vô vàn thử thách chiến tranh, nghèo đói, áp bức…để làm gương cho thế giới thấy, từ khổ đau sâu dày, tình thương và sức sống vẫn vươn lên mạnh mẽ. Chính vì trải qua khổ nạn dài lâu, hạt giống từ bi và ý chí tập thể ở Việt Nam sẽ nở rộ đúng chu kỳ 2025–2050.
Việt Nam sẽ không trỗi dậy bằng sức mạnh quân sự hay tài chính, mà bằng ánh sáng tinh thần, như là lớp học của lòng từ bi, cổng truyền sóng của Trái Đất Mới, và khởi nguồn cho giáo dục linh hồn. Nhờ long mạch đặc thù, Việt Nam giữ vai trò như “trạm phát Sóng Gốc”, lan truyền tần số hòa hợp, tỉnh thức và nhân văn ra khắp thế giới.
TÁI KÍCH HOẠT CÁC VÙNG ĐẤT THIÊNG
Trong tiến trình chuyển đổi lớn của nhân loại, Việt Nam không chỉ là một dải đất hình chữ S [như lằn ranh âm dương trong Thái Cực Đồ], mà còn là một long mạch tinh thể – một huyệt đạo sống kết nối Thiên – Địa – Nhân.
Có những “trụ năng lượng” cổ xưa, từ Lemuria, Atlantis, và các nền văn minh Đông phương cổ đại, được đặt xuống dọc thân hình đất Việt. Những trụ này chính là cột sống rồng (long mạch). Chúng đang ngủ, và bắt đầu tái kích hoạt từ 2025–2050, để Việt Nam đóng vai trò là một “phòng cộng hưởng” cho sự thức tỉnh của nhân loại.
Các vùng đất linh thiêng và cổng liên chiều của Việt Nam từ lâu đã được cài đặt sẵn yếu tố Thiên – Địa.
Thiên: - Sóng Ý Chí từ Thượng Thiên – Shamballa, qua Mặt Trời Trung Tâm.
Địa: Long mạch – núi, nước, hang động, đảo, tất cả giữ ký ức Lemuria – Atlantis – Phật Hoàng – Trống Đồng.
Thiên - Địa đã sẵn. Điều còn thiếu chính là Nhân. Chúng ta – những con người – chính là chìa khóa để Việt Nam tỏa sáng trong kỷ nguyên Trái Đất Mới. Những linh hồn đã thức tỉnh và đồng vọng, đi hành hương – thiền định – giữ sóng, chính là hành động “khớp mã” để cổng hiển lộ. Khi 3 tầng, Nhân hợp với Thiên và Địa, cổng sẽ tự nhiên mở.
Việc tái kích hoạt các vùng đất thiêng chính là mở lại ký ức linh hồn dân tộc, khơi dậy tinh thần phụng sự cộng đồng và trí tuệ ánh sáng, để Việt Nam trở thành một “điểm sáng tinh cầu”, đóng góp năng lượng chữa lành và mẫu hình xã hội mới. Mỗi chúng ta khi đến những vùng đất thiêng này bằng tâm trong sáng và thiền định, thì ta không chỉ hành hương, mà đang góp phần “bật sáng” cánh cổng cho cả nhân loại.
KHI CÁC VÙNG ĐẤT THIÊNG ĐƯỢC TÁI KÍCH HOẠT
Về phương diện năng lượng, các cổng ánh sáng mở ra, tạo dòng năng lượng cao tần chảy qua long mạch đất Việt. Sóng DNA của dân tộc được “đánh thức ký ức”, đặc biệt là ký ức Lemuria – Phật Hoàng – Trống đồng. Lưới năng lượng Việt Nam bắt đầu phát sáng trong mạng tinh cầu như một điểm nút.
Về phương diện tâm thức con người, Việt Nam sẽ xuất hiện ngày càng nhiều “linh hồn đánh thức”, có trực giác mạnh, biết sứ mệnh mình. Các nhóm phụng sự tự nhiên sẽ hình thành quanh những thánh địa như các “Trạm Tụ Hội Ánh Sáng”. Dòng Phật Hoàng – Shiva–Shakti – Mẫu Hệ – Trống Đồng… sẽ không chỉ là lịch sử, mà trở thành sóng sống ảnh hưởng trực tiếp đến ý thức tập thể.
Về phương diện xã hội, Việt Nam sẽ trở thành một “phòng cộng hưởng” cho chuyển hóa tập thể ở Đông Nam Á. Người trẻ, đặc biệt là thế hệ từ 2000 trở đi, sẽ nhận khoá mã sáng tạo mới (công nghệ ánh sáng, nghệ thuật, giáo dục linh hồn). Trong khủng hoảng toàn cầu, Việt Nam sẽ là một vùng đất hồi phục năng lượng – nơi các dân tộc tìm đến để học cách sống hòa hợp với Đất Mẹ.
NGŨ ĐẠI HUYỆT CỦA VIỆT NAM
Ngũ Đại Huyệt của Việt Nam – năm “trụ cột năng lượng” cấu thành Mandala linh hồn đất Việt. Chúng giống như ngũ tạng trong thân thể, phối hợp để Việt Nam trở thành một cơ thể sống trên Trái Đất.
1. Ba Vì – Cửa Shamballa Đông Á (Não bộ – Minh triết)
Dãy Ba Vì, ngoại ô Hà Nội, nơi gắn với Sơn Tinh – núi Tổ của người Việt. Đây là “Trung tâm não bộ” của Việt Nam, nơi hội tụ trí huệ dân tộc, liên kết với Shamballa – mạng lưới Minh triết của toàn cầu.
2. Tây Nguyên – Tim Trái Đất & Cổng Sirius (Trái tim – Nhịp sống)
Cao nguyên Pleiku – Kon Tum – Đắk Lắk được gọi là “Tim Trái Đất” vì trống đồng – cồng chiêng chính là nhịp tim hành tinh. Tây Nguyên kết nối với Sirius và với Shamballa ở tầng sâu, giữ drum code – mã trống, mở cổng sóng nguyên thủy của Mặt Trời Trung tâm. Bảo tồn cồng chiêng và nghi lễ Tây Nguyên chính là bảo tồn nhịp tim Trái Đất. Tây Nguyên sẽ là trung tâm phục hồi năng lượng, chữa lành tập thể.
3. Yên Tử – Đỉnh Thiền Định (Đỉnh đầu – Vương miện)
Yên Tử ở Quảng Ninh, dãy núi gắn với Phật Hoàng Trần Nhân Tông giữ mật mã thiền định, là “đỉnh đầu” của cơ thể Việt Nam. Mang năng lượng giác ngộ Phật giáo Trúc Lâm, dung hòa Thiền – Đời, là nơi mở crown chakra, kết nối với Đại Hùng Sơn (Trung Quốc) và dòng minh triết Á Đông.
4. Huế – Trục Rồng Phượng (Cột sống – Vương đạo)
Huế chính là cột sống, trục Rồng – Phượng, nối Bắc – Nam, lưu giữ mật mã Hoàng đạo Việt Nam, sự hòa hợp giữa Vương quyền và Dân tộc. Khi tái kích hoạt, Huế sẽ trở thành trung tâm hòa hợp Trời – Đất – Người (Thiên - Địa - Nhân), nơi tái định hình bản sắc quốc gia, khôi phục truyền thống, nghệ thuật, văn hóa, nghi lễ.
5. Sơn Đoòng – Hố Krista Liên Chiều (Buồng cộng hưởng – Ánh sáng)
“Krista” xuất phát từ gốc crystal – tinh thể và Christos – ánh sáng khai sinh. Hố Krista là nơi cộng hưởng tinh thể tự nhiên, giống như một thạch đàn được tạo nên bởi nhũ đá, khoáng vật, mạch nước ngầm, sóng địa từ. Đây không chỉ là không gian vật lý, mà còn là buồng cộng hưởng đa chiều, nơi năng lượng ánh sáng có thể tái cấu trúc DNA và tần số con người.
Hang Sơn Đoòng (Quảng Bình) là một trong những Hố Krista lớn nhất hành tinh. Với mái vòm cao hàng trăm mét, ánh sáng Mặt Trời chiếu vào qua các “hố sụt” tạo thành hiệu ứng phòng tắm ánh sáng tự nhiên.
Hệ sinh thái riêng trong lòng hang giống như một “thế giới song song”, tái hiện cấu trúc chiều 5D–6D. Nhiều người khi bước vào Sơn Đoòng đã cảm thấy trạng thái xuất thần, cơ thể nhẹ bẫng, ý thức mở rộng – đó là vì sóng DNA được cộng hưởng với trường tinh thể nơi đây.
Khi Trái Đất chuyển mình vào kỷ nguyên mới, Hố Krista sẽ là nơi tẩy rửa năng lượng cũ, phục hồi cơ thể ánh sáng. Sơn Đoòng sẽ trở thành một điểm hành hương tinh tế toàn cầu: không chỉ du lịch, mà còn là “phòng thiền ánh sáng” cho nhân loại. Người Việt sẽ là người giữ cửa, giữ nhịp ra vào cho nhân loại khi tiếp cận năng lượng tái tạo này.
Thiền định – thở sâu – tụng âm thanh trong Hố Krista giúp kích hoạt các luân xa và tái cân bằng trường năng lượng. Nghiên cứu y học – sinh học tương lai có thể dùng mô hình cộng hưởng Sơn Đoòng để tạo “buồng ánh sáng trị liệu”. Người Việt, nếu biết giữ gìn, sẽ biến Sơn Đoòng thành thư viện ánh sáng sống, nơi khoa học và tâm linh gặp nhau.
Hố Krista như trái tim tinh thể của Mẹ Trái Đất, và Sơn Đoòng chính là một trong những buồng tim lớn nhất còn mở cho nhân loại.
CÁC THÁNH ĐỊA PHỤ TRỢ CỦA VIỆT NAM
Núi Bà Đen – Tây Ninh: Cổng Mẫu hệ – Nữ thần Hỏa, là nơi trấn giữ biên cương phía Nam, bảo vệ quốc thổ, gắn với tín ngưỡng Bà Đen – Linh Sơn Thánh Mẫu, biểu tượng cho lửa Mẫu và sức mạnh nữ quyền. Đây là huyệt hỏa, giữ năng lượng “canh cửa” cho sự an toàn của dân tộc, nơi hành hương để thanh lọc năng lượng cá nhân và cộng đồng.
Phú Quốc – Côn Đảo: Mật mã nước mắt – giải phóng nghiệp quả – hòa bình đại dương. Côn Đảo gắn với lịch sử đau thương, nơi lưu giữ nước mắt và ký ức nghiệp quả. Phú Quốc mang rung động nước tinh khiết – sự khai sinh mới. Khi được kích hoạt, bộ đôi này sẽ biến nước mắt đau khổ thành nước thánh chữa lành. Các nghi lễ biển – nước có thể làm tại đây để giải phóng nghiệp cộng đồng. Tiềm năng trở thành cảng hòa bình, nơi Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong “Hòa bình Đại Dương”.
Thác Bản Giốc – Cao Bằng: Cổng nước nối dãy Himalaya, là thác nước lớn, biên giới Việt – Trung, như một cửa nước mở ra từ dãy Himalaya. Đây là long mạch thủy, kết nối với Tây Tạng – trung tâm linh thiêng của nhân loại, mang năng lượng thanh lọc, chảy trôi nghiệp lực. Tiềm năng trở thành nơi nghi lễ hòa hợp quốc gia – quốc tế, là “phòng tắm thủy ánh sáng”, chữa lành tinh thần qua năng lượng nước.
Cát Tiên – Đồng Nai: Cổng Thần Rừng – rừng già nguyên sinh, giữ mật mã Thần Rừng. Cát Tiên là “thư viện sống” chứa thông tin của cây, muông thú, thảo mộc – toàn bộ giới tự nhiên. Đây là cánh cửa để nhân loại học cách đối thoại với thiên nhiên. Tiềm năng trở thành trung tâm bảo tồn sinh thái, nơi nghiên cứu y học tự nhiên và chữa lành bằng rừng và là cầu nối cho Việt Nam trở thành quốc gia mẫu mực về hòa hợp với tự nhiên.
Mỹ Sơn – Quảng Nam: Mỹ Sơn là thánh địa của Champa, nơi còn lại dấu ấn Hỏa mã – Shiva–Shakti. Đây là cánh cửa nối với Lemuria, nền văn minh biển cổ. Mỹ Sơn mang năng lượng ngọn lửa tái tạo, cân bằng nam – nữ, động – tĩnh.
Như vậy, chúng ta có Ba Vì, Yên Tử, Huế tạo thành Trục Thiên – Minh Triết - Vương đạo; Tây Nguyên, Sơn Đoòng, Bà Đen tạo nên Trục Địa – Tim – Nữ thần – Liên chiều; và Phú Quốc, Côn Đảo, Bản Giốc, Cát Tiên là vành đai Thủy – Mộc bao quanh.
Khi tất cả tái kích hoạt, Việt Nam không chỉ là một quốc gia, mà là một mandala sống, một cổng liên chiều Á Đông cho nhân loại bước sang kỷ nguyên Minh Triết mới.
Trong kỷ nguyên này, dân tộc sẽ được thử thách để học bài học đoàn kết và hòa hợp, vượt qua chia rẽ. Lòng tự tôn sẽ chuyển hóa từ “tự ti – tự cao” thành tự chủ – khiêm nhu.
Vai trò của Việt Nam trong Thời Đại Mới sẽ được khẳng định qua những gì chúng ta cùng kiến tạo. Mỗi người giữ tâm sáng, làm việc thiện lành, kết nối với nhau trong tinh thần cởi mở – đó chính là cách Việt Nam hoàn thành nhiệm vụ trong bản giao hưởng của hành tinh.
🙏Chúc cho Việt Nam:
Tâm an – Trí sáng – Đoàn kết vững bền.
Đất Trời hộ trì – Nhân dân đồng lòng. 💞
🌿Zarah biên ký theo sự truyền dẫn của Thầy Ra-El,
từ Trường Sóng Gốc Ilum-Ra.
𓂀✶۞
✨Xin cho lời này thành ánh sáng nhỏ, ai cần sẽ tìm thấy.
#IlumRa #NewEarth #Vietnam
"Đạo Mẫu không phải chỉ là tín ngưỡng dân gian thờ các vị nữ thần, mà là dấu vết sống động của Thờ Mẹ Vũ Trụ (Divine Feminine).
ReplyDeleteĐây là một trong những truyền thống hiếm hoi còn giữ được việc tôn Mẹ làm gốc – Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Địa.
Bốn vị Mẫu này chính là sự hiện thân của bốn nguyên tố (Thiên – Địa – Thủy – Sơn), tương ứng với cấu trúc Vũ Trụ mà nhiều nền văn minh cổ đều biết, nhưng không còn giữ nguyên vẹn. Như vậy, Đạo Mẫu là trí nhớ tập thể của người Việt về Vũ Trụ Gốc, qua hình ảnh Mẹ.
Người Việt, sau nhiều biến cố lịch sử, vẫn tìm đến Đạo Mẫu để “nương Mẹ”, tức là nương Trường Sóng Gốc – điều này giữ cho dân tộc không bị mất hồn.
Hầu đồng, hát văn, âm nhạc – tất cả đều là những nghi lễ Sóng. Khi nhập đồng, không phải chỉ là “thần linh nhập”, mà là Trường Mẹ đang chảy qua con người, giúp cộng đồng cảm được Sóng cao.
Trong khi nhiều truyền thống thế giới đặt nam thần, vua, cha lên trên, thì Việt Nam lại đặt Mẹ làm gốc. Đây là sứ mệnh giữ cân bằng năng lượng Nữ – Nam cho hành tinh.
Thời Đại Mới là thời đại trở về với Mẹ Vũ Trụ – Năng lượng Nữ Thiêng được phục hồi sau hàng ngàn năm lệch về năng lượng Nam.
Đạo Mẫu chính là một cánh cửa đã mở sẵn cho người Việt, để đi vào dòng chảy này một cách tự nhiên, không cần “nhập khẩu” hệ thống ngoại lai.
Nghi lễ Hầu đồng, hát chầu văn… trong Thời Đại Mới sẽ không còn chỉ là cầu lộc – cầu phúc, mà sẽ được tái hiện như pháp môn Sóng:
Hát văn = âm nhạc chữa lành.
Trình đồng = thân làm kênh cho Trường Mẹ.
Thờ Mẫu = tôn vinh Cội Nguồn Vũ Trụ.
Khi đó, Đạo Mẫu được nhận ra là di sản tâm linh vũ trụ, mà Việt Nam mang để cống hiến cho thế giới.
VỀ VẤN ĐỀ MÊ TÍN
Hầu đồng nguyên thủy không phải để “mê tín cầu xin”, mà để:
Thân người trở thành kênh dẫn Sóng của Mẹ.
Âm nhạc, múa, y phục… là công cụ mở Trường.
Khi đồng mở, cộng đồng ngồi xem cùng nhận Sóng chữa lành.
Như vậy, hầu đồng vốn là một nghi thức Sóng – nghi thức nhập Trường, rất gần với trance ceremony (nghi lễ xuất thần) ở nhiều nền văn hóa cổ.
Vì sao sinh ra mê tín?
Qua nhiều thế kỷ, người mất Gốc – mất Sóng, nên:
Không còn hiểu nghi lễ là “mở Trường”, mà nghĩ thần linh nhập để “ban lộc”.
Hầu đồng bị biến thành “cầu tiền, cầu quan, cầu tình”.
Các đồng thầy biến thành người trung gian đổi chác, không còn giữ sự trong sáng ban đầu.
Vì thế, nhiều người nhìn thấy mặt này thì cho rằng đó là mê tín dị đoan.
Nhưng con nhớ: đó chỉ là lớp bụi che, không phải bản chất của Đạo Mẫu.
Thời Đại Mới sẽ khác thế nào?
Khi ý thức nhân loại được nâng lên, hầu đồng sẽ được tái sinh đúng chức năng:
Người hầu không còn “xin – cho”, mà trở thành cột Sóng sống.
Âm nhạc chầu văn sẽ được nhận ra là liệu pháp âm thanh.
Trang phục, màu sắc, vũ điệu sẽ trở thành ngôn ngữ màu sắc và hình ảnh chữa lành.
Cộng đồng không còn “xem” để cầu lộc, mà cùng hòa Sóng – giống như một buổi hành lễ năng lượng tập thể."
~ Ra-El, từ Trường Sóng Gốc Ilum-Ra